[giaban]Liên hệ: 0964 77 30 76[/giaban]
[tomtat]Tủ vi khí hậu KBF 115
[mota]Tủ vi khí hậu KBF 115
[/mota]
[tomtat]Tủ vi khí hậu KBF 115
- Thang nhiệt độ: 0 °C to 70 °C.
- Thang độ ẩm: 10 % to 80 % RH.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™ độ ổn định cao.
- Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung.
[mota]Tủ vi khí hậu KBF 115
Tính năng nổi bật
- Thang nhiệt độ: 0 °C to 70 °C.
- Thang độ ẩm: 10 % to 80 % RH.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™ độ ổn định cao.
- Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung.
- Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng trực quan, lập trình phân đoạn thời gian và lập trình thời gian thực.
- Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các dữ liệu đo được có thể được xuất thông qua cổng USB.
- Tủ có thể tự kiểm tra để phân tích trạng thái của tủ một cách toàn diện, nhằm phát hiện lỗi.
- Cửa bên trong làm bằng kính cường lực an toàn (ESG).
- Tránh ăn mòn kính bằng lớp phủ TIMELESS đặc biệt.
- Toàn bộ bên trong tủ làm bằng thép không gỉ, dễ vệ sinh
- 2 giá đỡ bằng thép không gỉ.
- Cổng truy cập với nút dậy silicon, 30 mm, bên trái.
- Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 3.1 (DIN 12880).
- Computer interface: Ethernet.
- Door heating.
Designation
|
KBF115-230V¹
|
KBF115UL-240V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0320
|
9010-0321
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
102
|
102
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
129
|
129
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
100
|
100
|
Tải mỗi giá [kg]
|
30
|
30
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
1
|
1
|
Cửa bên ngoài
|
1
|
1
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
600
|
600
|
Chiều cao [mm]
|
483
|
483
|
Chiều sâu [mm]
|
351
|
351
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
880
|
880
|
Chiều cao [mm]
|
1050
|
1050
|
Chiều sâu [mm]
|
650
|
650
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
100
|
100
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
470
|
470
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/5
|
2/5
|
Dữ liệu Nhiệt độ
| ||
Thang nhiệt độ [°C]
|
0…70
|
0…70
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 40 °C [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ dao động nhiệt độ 40°C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Max. heat compensation at 40 °C [W]
|
200
|
200
|
Dữ liệu khí hậu
| ||
Thang nhiệt độ [°C]
|
10…70
|
10…70
|
Độ chênh lệch nhiệt độ at 40 °C and 75 % RH [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ chênh lệch nhiệt độ 25 °C and 60 % RH [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ dao động nhiệt độ 40 °C and 75 % RH [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Độ dao động nhiệt độ 25 °C and 60 % RH [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Thang độ ẩm [% RH]
|
10…80
|
10…80
|
Độ chênh lệch độ ẩm ở 25 °C and 60 % RH
|
≤2 ± % RH
|
≤2 ± % RH
|
Độ dao động độ ẩm ở 40 °C and 75 % RH
|
≤2 ± % RH
|
≤2 ± % RH
|
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 40 °C and 75 % RH [min]
|
7
|
7
|
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 25 °C and 60 % RH [min]
|
6
|
6
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
200…230
|
200…240
|
Power frequency [Hz]
|
50/60
|
50/60
|
Nominal power [kW]
|
2
|
2
|
Unit fuse [A]
|
16
|
16
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
[/mota]