[giaban]Liên hệ: 0964 77 30 76[/giaban] [tomtat]
[/mota]
Tủ ấm BD 400 – Đối lưu tự nhiên
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ môi trường+ 5°C đến 100 °C
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™
- Đối lưu tự nhiên
- Có thể xếp chồng lên nhau
- Bộ điểu khiển với chức năng hẹn giờ
- Điều khiển van xả tự động
- Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn
- Kèm 2 giá đỡ mạ Chrome
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880)
- Giao diện kết nối máy tính RS422
Tủ ấm BD 400 – Đối lưu tự nhiên
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ môi trường+ 5°C đến 100 °C
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™
- Đối lưu tự nhiên
- Có thể xếp chồng lên nhau
- Bộ điểu khiển với chức năng hẹn giờ
- Điều khiển van xả tự động
- Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn
- Kèm 2 giá đỡ mạ Chrome
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880)
- Giao diện kết nối máy tính RS422
Designation
|
BD400-230V¹
|
BD400UL-120V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0073
|
9010-0176
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
400
|
400
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
135
|
135
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
90
|
90
|
Tải mỗi giá [kg]
|
35
|
35
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
2
|
2
|
Cửa bên ngoài
|
2
|
2
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
1000
|
1000
|
Chiều cao [mm]
|
800
|
800
|
Chiều sâu [mm]
|
500
|
500
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
1235
|
1235
|
Chiều cao [mm]
|
1025
|
1025
|
Chiều sâu [mm]
|
765
|
765
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
160
|
160
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
56
|
56
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/9
|
2/9
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range 5 °C above ambient temperature to [°C]
|
100
|
100
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
0.5
|
0.5
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Tốc độ gia nhiệt lên 37 °C [min]
|
120
|
120
|
Thời gian phục hồi sau 30 giây mở cửa ở 37 °C [min]
|
10
|
10
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
230
|
120
|
Power frequency [Hz]
|
50/60
|
50/60
|
Nominal power [kW]
|
0.85
|
0.85
|
Unit fuse [A]
|
12.5
|
12.5
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|