[giaban]Liên hệ: 0964 77 30 76[/giaban] [tomtat]
Tủ sấy chân không Model: VD23
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ môi trường+ 15°C đến 200 °C.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™.
- Điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian và theo thời gian thực.
- Kèm 2 giá đỡ bằng nhôm cường lực.
- Cửa kính an toàn, chống vỡ.
- Kết nối với bơm hút chân không.
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 2.0 (DIN 12880).
- Giao diện kết nối máy tính RS422.
- 2 relay outputs, 24 V DC (max. 0.4 A).
Tủ sấy chân không Model: VD23
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ môi trường+ 15°C đến 200 °C.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™.
- Điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian và theo thời gian thực.
- Kèm 2 giá đỡ bằng nhôm cường lực.
- Cửa kính an toàn, chống vỡ.
- Kết nối với bơm hút chân không.
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 2.0 (DIN 12880).
- Giao diện kết nối máy tính RS422.
- 2 relay outputs, 24 V DC (max. 0.4 A).
Designation
|
VD023-230V¹
|
VD023UL-120V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0029
|
9010-0035
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
23
|
23
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
63
|
63
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
35
|
35
|
Tải mỗi giá [kg]
|
20
|
20
|
Số cửa
| ||
Cửa bên ngoài
|
1
|
1
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
285
|
285
|
Chiều cao [mm]
|
285
|
285
|
Chiều sâu [mm]
|
295
|
295
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
515
|
515
|
Chiều cao [mm]
|
665
|
665
|
Chiều sâu [mm]
|
500
|
500
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
135
|
135
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Chiều rộng cửa nhìn [mm]
|
250
|
250
|
Chiều cao cửa nhìn [mm]
|
207
|
207
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/4
|
2/4
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range 5 °C above ambient temperature to [°C]
|
200
|
200
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
1.5
|
1.5
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Tốc độ gia nhiệt lên 100 °C [min]
|
65
|
65
|
Dữ liệu chân không
| ||
Permitted end vacuum [mbar]
|
0.01
|
0.01
|
Leak rate [bar/h]
|
0.01
|
0.01
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
230
|
120
|
Power frequency [Hz]
|
50/60
|
50/60
|
Nominal power [kW]
|
0.8
|
0.8
|
Unit fuse [A]
|
10
|
12.5
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
Kết nối
| ||
Kết nối chân không với mặt bích nhỏ [DN mm]
|
16
|
16
|
cổng truy cập với mặt bích nhỏ [DN mm]
|
16
|
16
|
Kết nối khí trơ với giới hạn dòng chảy (RP ")
|
3/8
|
3/8
|
Sử dụng một trong các loại bơm chân không VP 1.1 hoặc VP 2.1 hoặc VP 3.1
[/mota]